Characters remaining: 500/500
Translation

bạch ngọc

Academic
Friendly

Từ "bạch ngọc" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngọc trắng". Đây một từ ghép, trong đó "bạch" có nghĩa là "trắng" "ngọc" có nghĩa là "đá quý". Bạch ngọc thường được dùng để chỉ một loại ngọc màu trắng, thường được coi quý giá đẹp mắt.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Bạch ngọc" một loại đá quý màu trắng, được sử dụng trong trang sức các sản phẩm nghệ thuật. thường tượng trưng cho sự tinh khiết cao quý.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn nói viết, bạn có thể sử dụng "bạch ngọc" để mô tả vẻ đẹp của một món trang sức. dụ:
    • Trong văn học hoặc thơ ca, "bạch ngọc" có thể được dùng để tạo hình ảnh đẹp hoặc thể hiện phẩm chất cao quý:
  3. Biến thể từ liên quan:

    • "Ngọc" có thể đi kèm với nhiều tính từ khác để chỉ các loại ngọc khác nhau như: "hồng ngọc" (ngọc hồng), "lục ngọc" (ngọc xanh).
    • "Bạch" cũng có thể kết hợp với các danh từ khác để chỉ màu sắc hoặc loại vật khác như "bạch kim" (kim loại quý màu trắng).
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Từ đồng nghĩa với "bạch ngọc" có thể "ngọc trắng" (mặc dù từ này ít được sử dụng hơn).
    • Từ gần giống có thể "kim cương" (một loại đá quý nhưng không phải ngọc).
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng "bạch ngọc" để chỉ một điều đó tinh khiết hoặc đẹp đẽ một cách ẩn dụ. dụ:
Kết luận:

"Bạch ngọc" không chỉ đơn thuần một loại đá quý còn mang trong mình những ý nghĩa tượng trưng cho sự hoàn mỹ tinh khiết.

  1. () h. Vị Xuyên, t. Giang.

Similar Spellings

Words Containing "bạch ngọc"

Comments and discussion on the word "bạch ngọc"